VIETNAMESE
chống chế
bảo vệ, biện minh
ENGLISH
Defend
/dɪˈfɛnd/
Defend
“Chống chế” là hành động tìm lý do để biện minh, bảo vệ bản thân hoặc hành động của mình.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã chống chế các hành động của mình trong cuộc họp.
She defended her actions during the meeting.
2.
She defended her actions during the meeting.
Cô ấy đã chống chế các hành động của mình trong cuộc họp.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ defend nhé!
Defense (noun) – sự phòng thủ, sự bào chữa
Ví dụ:
He gave a strong defense of his opinion.
(Anh ấy đã đưa ra một sự bảo vệ quan điểm rất thuyết phục)
Defensive (adjective) – mang tính phòng thủ
Ví dụ:
She got defensive when criticized.
(Cô ấy trở nên phòng thủ khi bị chỉ trích)
Defenseless (adjective) – không có khả năng tự vệ
Ví dụ:
The cubs were defenseless against the predator.
(Những con thú con không thể tự vệ trước kẻ săn mồi)
Defender (noun) – người bảo vệ
Ví dụ:
The goalkeeper is also the team’s last defender.
(Thủ môn cũng là người bảo vệ cuối cùng của đội)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết