VIETNAMESE

Giấy chất lượng thấp

Giấy rẻ tiền, giấy mỏng

word

ENGLISH

Low-quality paper

  
NOUN

/loʊˈkwɒləti ˈpeɪpər/

Cheap paper, inferior paper

Giấy chất lượng thấp là loại giấy kém bền, dễ rách, thường được sử dụng cho mục đích tạm thời hoặc in ấn giá rẻ.

Ví dụ

1.

Giấy chất lượng thấp chỉ phù hợp để sử dụng tạm thời.

The low-quality paper was only suitable for temporary use.

2.

Giấy chất lượng thấp dễ bị rách.

Low-quality paper is prone to tearing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của low-quality paper nhé! check Cheap paper - Giấy rẻ tiền Phân biệt: Cheap paper mang nghĩa giấy có giá thành thấp, thường kém bền, tương đương với low-quality paper trong ngữ cảnh thông thường. Ví dụ: The book was printed on cheap paper. (Cuốn sách được in trên loại giấy rẻ tiền.) check Substandard paper - Giấy dưới tiêu chuẩn Phân biệt: Substandard paper là giấy không đạt yêu cầu kỹ thuật hoặc chất lượng — trang trọng hơn low-quality paper. Ví dụ: The packaging was made from substandard paper. (Bao bì được làm từ loại giấy dưới tiêu chuẩn.) check Inferior paper - Giấy kém Phân biệt: Inferior paper mang nghĩa giấy kém hơn về chất lượng so với loại tiêu chuẩn — đồng nghĩa trang trọng với low-quality paper. Ví dụ: The document was printed on inferior paper. (Tài liệu được in trên loại giấy kém chất lượng.)