VIETNAMESE
viêm tủy răng
đau tủy răng
ENGLISH
Pulpitis
/ˈpʌlpɪtɪs/
Viêm tủy răng là tình trạng viêm ở tủy răng gây đau và nhạy cảm.
Ví dụ
1.
Viêm tủy răng gây đau răng nghiêm trọng.
Pulpitis causes severe toothache.
2.
Điều trị tủy răng giúp giải quyết viêm tủy răng.
Root canal treatment resolves pulpitis.
Ghi chú
Từ Pulpitis là một từ vựng thuộc lĩnh vực nha khoa và bệnh lý răng miệng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Dental pulp inflammation – Viêm tủy răng
Ví dụ:
Pulpitis is defined as dental pulp inflammation that causes tooth pain.
(Viêm tủy răng được định nghĩa là viêm tủy răng gây đau răng.)
Toothache – Đau răng
Ví dụ:
Pulpitis often presents as a severe toothache that worsens at night.
(Viêm tủy răng thường biểu hiện qua cơn đau răng nghiêm trọng vào ban đêm.)
Root canal infection – Nhiễm trùng ống tủy
Ví dụ:
Untreated pulpitis can lead to a root canal infection.
(Viêm tủy răng không được điều trị có thể dẫn đến nhiễm trùng ống tủy.)
Inflamed nerve – Dây thần kinh bị viêm
Ví dụ:
The dentist explained that pulpitis is caused by an inflamed nerve inside the tooth.
(Nha sĩ giải thích rằng viêm tủy răng là do dây thần kinh bên trong răng bị viêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết