VIETNAMESE

làm chán nản

làm nản chí, làm mất động lực

word

ENGLISH

discourage

  
VERB

/dɪˈskɜrɪʤ/

demotivate, dishearten, demoralize

Làm chán nản là làm cho một người trở nên thiếu động lực, không còn nhiệt huyết để làm một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Sự chỉ trích liên tục làm chán nản thậm chí cả người tràn trề động lực nhất.

Continuous criticism can discourage even the most motivated individuals.

2.

Đối mặt với nhiều thách thức có thể làm chán nản người ta khỏi việc theo đuổi giấc mơ của mình.

Facing numerous challenges can discourage individuals from pursuing their dreams.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của discourage nhé! check Deter – Ngăn cản Phân biệt: Deter là từ trang trọng, thể hiện hành động khiến ai đó từ bỏ ý định — gần nghĩa với discourage. Ví dụ: High costs often deter students from studying abroad. (Chi phí cao thường ngăn cản sinh viên đi du học.) check Demotivate – Làm mất động lực Phân biệt: Demotivate mô tả việc làm giảm hứng thú, nhiệt tình — tương đương với discourage. Ví dụ: The lack of support demotivated the team. (Thiếu sự hỗ trợ khiến cả nhóm mất động lực.) check Dishearten – Làm nản lòng Phân biệt: Dishearten thể hiện việc làm ai mất tinh thần — gần nghĩa với discourage. Ví dụ: Repeated failures disheartened him. (Những thất bại liên tiếp khiến anh ấy nản lòng.)