VIETNAMESE

tính điểm

word

ENGLISH

calculate points

  
VERB

/ˈkæl.kjʊ.leɪt pɔɪnts/

Tính điểm là xác định số điểm đạt được trong một kỳ thi hoặc bài kiểm tra dựa trên kết quả của người tham gia. Hành động này có thể bao gồm việc cộng điểm cho từng câu hỏi, tính tỷ lệ phần trăm, hoặc áp dụng các hệ thống chấm điểm khác nhau để đánh giá tổng thể hiệu suất học tập của học sinh hoặc sinh viên.

Ví dụ

1.

Sau khi hoàn thành bài kiểm tra, giáo viên sẽ tiến hành tính điểm để công bố kết quả cho học sinh.

After completing the test, the teacher will calculate points to announce the results to the students.

2.

Học sinh cần biết cách tính điểm để đánh giá khả năng của mình trong các môn học khác nhau.

Students need to know how to calculate points to assess their abilities in different subjects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của calculate points nhé! check Compute the score – Tính điểm Phân biệt: Compute the score là cách nói trang trọng hơn, tương đương trực tiếp với calculate points. Ví dụ: The system computes the score automatically. (Hệ thống tự động tính điểm.) check Work out the score – Tính ra điểm số Phân biệt: Work out the score là cụm thông dụng hơn trong văn nói — gần nghĩa với calculate points. Ví dụ: Let me work out the score from your answers. (Để tôi tính điểm từ câu trả lời của bạn.) check Add up points – Cộng điểm Phân biệt: Add up points nhấn mạnh hành động cộng dồn các điểm — gần nghĩa với calculate points. Ví dụ: The teacher is adding up points now. (Cô giáo đang cộng điểm.)