VIETNAMESE
lung lay
không ổn định, dễ đổ
ENGLISH
unstable
/ʌnˈsteɪbəl/
wobbly, shaky
Lung lay là trạng thái không vững chắc hoặc dễ bị tác động.
Ví dụ
1.
Chiếc ghế lung lay và không an toàn khi ngồi.
The chair was unstable and unsafe to sit on.
2.
Niềm tin của cô ấy lung lay sau thảm kịch.
Her faith was unstable after the tragedy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unstable (lung lay) nhé!
Unsteady – Không vững
Phân biệt:
Unsteady là thiếu sự ổn định khi di chuyển hoặc đứng – rất gần với unstable trong cảm giác lung lay thể lý.
Ví dụ:
The ladder was unsteady and dangerous to use.
(Chiếc thang không vững và rất nguy hiểm khi dùng.)
Wobbly – Lắc lư
Phân biệt:
Wobbly mô tả chuyển động chao đảo – tương đương với unstable trong tình huống vật thể hoặc tinh thần không ổn.
Ví dụ:
She stood on wobbly legs after the workout.
(Cô ấy đứng không vững sau khi tập thể dục xong.)
Precarious – Bấp bênh
Phân biệt:
Precarious mô tả tình huống thiếu chắc chắn, dễ sụp đổ – đồng nghĩa với unstable trong các tình huống nguy hiểm.
Ví dụ:
They were in a precarious financial situation.
(Họ đang trong tình thế tài chính bấp bênh.)
Insecure – Không an toàn
Phân biệt:
Insecure mô tả cả trạng thái vật lý và cảm xúc không ổn định – gần với unstable trong ngữ cảnh tinh thần hoặc nền tảng.
Ví dụ:
The structure looks insecure and might collapse.
(Kết cấu trông không vững và có thể sập bất cứ lúc nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết