VIETNAMESE
Cất nhà
dựng nhà
ENGLISH
building erection
/ˈbɪl.dɪŋ ɪˈrɛk.ʃən/
–
Cất nhà là quá trình dựng lên kết cấu chính của một công trình xây dựng, bao gồm việc lắp ráp khung và cấu trúc chính.
Ví dụ
1.
Cất nhà được hoàn thành trước tiến độ.
The building erection was completed ahead of schedule.
2.
Cất nhà hiệu quả là yếu tố then chốt để giao dự án đúng hạn.
Efficient building erection is crucial for timely project delivery.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ building erection khi nói hoặc viết nhé!
Supervise building erection – giám sát việc cất nhà
Ví dụ:
The architect supervised the building erection closely.
(Kiến trúc sư giám sát việc cất nhà một cách sát sao)
Plan building erection – lên kế hoạch cất nhà
Ví dụ:
They planned the building erection for the dry season.
(Họ lên kế hoạch cất nhà vào mùa khô)
Delay building erection – trì hoãn việc cất nhà
Ví dụ:
Bad weather delayed the building erection for two weeks.
(Thời tiết xấu đã trì hoãn việc cất nhà hai tuần)
Complete building erection – hoàn thành việc cất nhà
Ví dụ:
They completed the building erection ahead of schedule.
(Họ đã hoàn thành việc cất nhà sớm hơn kế hoạch)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết