VIETNAMESE

mềm yếu

yếu đuối, dễ bị ảnh hưởng

word

ENGLISH

weak

  
ADJ

/wiːk/

fragile, feeble

Mềm yếu là trạng thái thiếu sức mạnh hoặc dễ bị tổn thương.

Ví dụ

1.

Anh ấy quá mềm yếu để đối mặt với chỉ trích.

He is too weak to face criticism.

2.

Lãnh đạo mềm yếu gây hại cho sự tiến bộ.

Weak leadership harms progress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của weak (mềm yếu) nhé! check Feeble – Yếu ớt Phân biệt: Feeble là yếu đến mức không có sức, thường dùng trong miêu tả thể chất hoặc giọng nói – rất gần với weak trong cường độ thấp. Ví dụ: His voice was too feeble to be heard. (Giọng anh ấy yếu ớt đến mức không nghe thấy.) check Delicate – Mỏng manh Phân biệt: Delicate thể hiện sự yếu và dễ vỡ – đồng nghĩa với weak trong những tình huống cần nâng niu, bảo vệ. Ví dụ: The baby has a delicate immune system. (Đứa bé có hệ miễn dịch rất yếu.) check Fragile – Dễ vỡ Phân biệt: Fragile nói đến trạng thái dễ tổn thương cả về vật lý lẫn tinh thần – gần với weak trong sắc thái nhạy cảm. Ví dụ: She looked fragile after the breakup. (Cô ấy trông mong manh sau cuộc chia tay.) check Vulnerable – Dễ bị tổn thương Phân biệt: Vulnerable là yếu trong khả năng tự bảo vệ – tương đương weak trong bối cảnh tâm lý và xã hội. Ví dụ: The country was vulnerable to attacks without allies. (Quốc gia đó dễ bị tấn công nếu không có đồng minh.)