VIETNAMESE

Bể khổ

Đau khổ triền miên

word

ENGLISH

Sea of suffering

  
NOUN

/si əv ˈsʌfərɪŋ/

Eternal suffering

“Bể khổ” là nỗi khổ đau triền miên trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Anh ấy nói về việc thoát khỏi bể khổ.

He spoke about escaping the sea of suffering.

2.

Nhiều người tin rằng thiền định có thể làm dịu đi nỗi đau của họ trong biển khổ của cuộc sống.

Many believe meditation can ease their pain in the sea of suffering that is life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sea of suffering (bể khổ) nhé! check World of pain – Thế giới đau khổ Phân biệt: World of pain là cụm từ chỉ sự đau khổ sâu sắc – rất gần với sea of suffering trong văn miêu tả cảm xúc mạnh. Ví dụ: After the betrayal, he was in a world of pain. (Sau sự phản bội, anh ấy chìm trong thế giới đau khổ.) check Ocean of misery – Đại dương thống khổ Phân biệt: Ocean of misery nhấn mạnh quy mô đau khổ bao la – đồng nghĩa hình ảnh với sea of suffering. Ví dụ: The refugees live in an ocean of misery. (Những người tị nạn sống trong đại dương khổ đau.) check Abyss of despair – Vực thẳm tuyệt vọng Phân biệt: Abyss of despair là cụm từ mạnh mô tả cảm giác vô vọng sâu sắc – gần với sea of suffering trong sắc thái tuyệt vọng. Ví dụ: She sank into an abyss of despair after the loss. (Cô ấy rơi vào vực thẳm tuyệt vọng sau sự mất mát.) check Cycle of suffering – Vòng luẩn quẩn đau khổ Phân biệt: Cycle of suffering mô tả sự lặp lại liên tục của nỗi đau – đồng nghĩa khái niệm với sea of suffering trong triết học và Phật giáo. Ví dụ: They were trapped in a cycle of suffering caused by poverty. (Họ bị mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn đau khổ do nghèo đói.)