VIETNAMESE

làm cản trở

làm khó, gây khó khăn, gây khó dễ, gây cản trở

word

ENGLISH

hinder

  
VERB

/ˈhɪndər/

impede, hamper, obstruct

Làm cản trở là làm một việc gì đó với mục đích gây khó khăn, trở ngại cho người khác, để người đó không đạt được mục tiêu hoặc để thử thách khả năng và sức chịu đựng của người đó.

Ví dụ

1.

Những phiền nhiễu liên tục có thể làm cản trở quá trình sáng tạo.

Constant interruptions can hinder the creative process.

2.

Môi trường ồn ào có thể làm cản trở sự tạp trung và năng suất.

The noisy environment can hinder concentration and productivity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hinder nhé! check Obstruct – Cản trở Phân biệt: Obstruct là từ trang trọng, dùng khi ai hoặc cái gì ngăn cản sự tiến triển — tương đương với hinder. Ví dụ: Construction work obstructed traffic all day. (Việc xây dựng đã cản trở giao thông cả ngày.) check Hamper – Gây khó khăn Phân biệt: Hamper mang nghĩa gây cản trở tiến trình — gần nghĩa với hinder. Ví dụ: Bad weather hampered the rescue efforts. (Thời tiết xấu gây khó khăn cho việc cứu hộ.) check Block – Ngăn lại Phân biệt: Block là từ thông dụng nhất, dùng cho cả vật lý lẫn trừu tượng — gần nghĩa với hinder. Ví dụ: The car blocked the driveway. (Chiếc xe chắn lối vào.)