VIETNAMESE
chí tử
nguy hiểm chết người
ENGLISH
deadly
/ˈdɛdli/
lethal, fatal
Chí Tử là tình huống nguy hiểm đến mức gây tử vong hoặc đe dọa tính mạng.
Ví dụ
1.
Người lính đối mặt với tình huống chí tử trên chiến trường.
The soldier faced a deadly situation in battle.
2.
Căn bệnh này đe dọa chí tử đến nhiều người.
This disease poses a deadly threat to many people.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deadly nhé!
Lethal – Gây chết người
Phân biệt:
Lethal là từ học thuật, kỹ thuật để chỉ thứ có thể gây tử vong, đồng nghĩa trực tiếp với deadly trong y học hoặc vũ khí.
Ví dụ:
The snake’s bite can be lethal.
(Vết cắn của con rắn đó có thể gây chết người.)
Fatal – Chí mạng
Phân biệt:
Fatal miêu tả điều gì đó dẫn đến cái chết, đặc biệt trong tai nạn hoặc bệnh tật, gần nghĩa với deadly.
Ví dụ:
He suffered a fatal wound in the battle.
(Anh ấy bị thương chí mạng trong trận chiến.)
Deadliest – Chết chóc nhất
Phân biệt:
Deadliest là cấp so sánh nhất của deadly, dùng để nhấn mạnh mức độ gây tử vong cao nhất.
Ví dụ:
This virus is one of the deadliest in history.
(Loại virus này là một trong những thứ gây chết người nhiều nhất lịch sử.)
Killer – Gây chết người
Phân biệt:
Killer thường là từ thông dụng chỉ yếu tố nguy hiểm chết người, gần nghĩa thân mật hơn với deadly.
Ví dụ:
That heatwave was a real killer.
(Đợt nắng nóng đó thật sự chết người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết