VIETNAMESE
Mặt bằng chung
bố trí chung
ENGLISH
common area layout
/ˈkɒmən ˈɛəriə ˈleɪaʊt/
shared area layout; common layout
Mặt bằng chung là sơ đồ bố trí các không gian dùng chung trong một tòa nhà như hành lang, sảnh và khu vực dịch vụ.
Ví dụ
1.
Mặt bằng chung của tòa nhà bao gồm hành lang rộng và sảnh chào đón.
The building's common area layout includes spacious corridors and a welcoming lobby.
2.
Sự bố trí hợp lý của mặt bằng chung giúp tối ưu hóa không gian sử dụng chung.
Efficient common area layout enhances the overall functionality of the building.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ layout khi nói hoặc viết nhé!
Review a layout – xem xét mặt bằng
Ví dụ:
The design team reviewed the layout for potential improvements.
(Nhóm thiết kế đã xem xét mặt bằng để tìm cơ hội cải tiến)
Adjust a layout – điều chỉnh mặt bằng
Ví dụ:
They needed to adjust the layout to meet fire safety standards.
(Họ cần điều chỉnh mặt bằng để đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cháy nổ)
Approve a layout – phê duyệt mặt bằng
Ví dụ:
The committee approved the layout after several revisions.
(Hội đồng đã phê duyệt mặt bằng sau nhiều lần chỉnh sửa)
Optimize a layout – tối ưu hóa mặt bằng
Ví dụ:
The architect worked to optimize the layout for better space usage.
(Kiến trúc sư làm việc để tối ưu hóa mặt bằng nhằm tận dụng không gian tốt hơn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết