VIETNAMESE

mèo kêu

tiếng mèo kêu

word

ENGLISH

cat meowing

  
NOUN

/kæt ˈmaʊɪŋ/

feline sound

Mèo kêu là âm thanh phát ra từ mèo, thường để giao tiếp.

Ví dụ

1.

Tiếng mèo kêu làm tôi thức giấc.

The cat’s meowing woke me up.

2.

Mèo kêu để giao tiếp.

Meowing is a way cats communicate.

Ghi chú

Từ Cat meowing là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họchành vi loài mèo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Feline vocalization – Âm thanh của loài mèo Ví dụ: Cat meowing is a type of feline vocalization used to communicate with humans. (Mèo kêu là một dạng âm thanh đặc trưng của loài mèo dùng để giao tiếp với con người.) check Meow sound – Tiếng meo meo Ví dụ: The cat meowing or meow sound often signals hunger or attention-seeking. (Tiếng mèo kêu thường là tín hiệu cho thấy mèo đang đói hoặc muốn được chú ý.) check Domestic cat call – Tiếng kêu của mèo nhà Ví dụ: Cat meowing is common in domestic cat calls, especially among young cats. (Mèo kêu là hiện tượng phổ biến ở mèo nhà, đặc biệt là mèo con.) check Vocal behavior – Hành vi phát âm Ví dụ: Each cat meowing pattern reveals a different vocal behavior and emotional state. (Mỗi kiểu mèo kêu thể hiện hành vi phát âm và trạng thái cảm xúc khác nhau.)