VIETNAMESE

phệt

ngồi bệt, ngồi phịch

word

ENGLISH

plop down

  
VERB

/plɒp daʊn/

slump, flop

“Phệt” là tư thế ngồi để mông chạm sát đất, thường thoải mái, thả lỏng.

Ví dụ

1.

Anh ta phệt xuống sàn vì mệt.

He plopped down on the floor, exhausted.

2.

Cô ấy ngồi phệt xuống rồi thở dài.

She plopped down and sighed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của plop down (phệt – ngồi phịch xuống) nhé! check Flop – Đổ phịch Phân biệt: Flop mô tả hành động thả người xuống với lực, rất gần nghĩa thân thể với plop down. Ví dụ: He flopped onto the couch after work. (Anh ta đổ phịch xuống ghế sau giờ làm.) check Slump – Ngồi sụp xuống Phân biệt: Slump mô tả sự ngồi xuống nặng nề vì mệt hoặc buồn, gần nghĩa tâm trạng với plop down. Ví dụ: She slumped into the chair with a sigh. (Cô ấy ngồi sụp xuống ghế với một tiếng thở dài.) check Drop – Rơi phịch Phân biệt: Drop là hành động thả cơ thể xuống nhanh và không nhẹ nhàng, đồng nghĩa chung với plop down. Ví dụ: He dropped onto the floor in exhaustion. (Anh ta rơi phịch xuống sàn vì kiệt sức.) check Collapse – Ngã quỵ Phân biệt: Collapse là ngã xuống vì kiệt sức, sốc hay đau, đồng nghĩa mạnh hơn với plop down. Ví dụ: She collapsed into the armchair after the exam. (Cô ngồi phịch xuống ghế bành sau kỳ thi.)