VIETNAMESE

Tuyệt đẹp

lộng lẫy, xinh đẹp

word

ENGLISH

Gorgeous

  
ADJ

/ˈɡɔːdʒəs/

stunning, beautiful

Tuyệt đẹp là vô cùng đẹp, gây ấn tượng mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Hoàng hôn trên đại dương thật sự tuyệt đẹp.

The sunset over the ocean was absolutely gorgeous.

2.

Cô ấy trông tuyệt đẹp trong chiếc váy mới của mình.

She looked gorgeous in her new dress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gorgeous nhé! check Stunning – Rất đẹp Phân biệt: Stunning thể hiện vẻ đẹp khiến người khác choáng ngợp — đồng nghĩa với gorgeous. Ví dụ: You look absolutely stunning in that dress. (Bạn trông cực kỳ đẹp trong chiếc váy đó.) check Beautiful – Đẹp Phân biệt: Beautiful là từ cơ bản, dễ dùng và gần nghĩa với gorgeous. Ví dụ: What a beautiful sunset! (Hoàng hôn thật đẹp!) check Radiant – Rạng rỡ Phân biệt: Radiant mang cảm giác tỏa sáng, lộng lẫy — gần nghĩa với gorgeous. Ví dụ: She had a radiant smile. (Cô ấy có nụ cười rạng rỡ.)