VIETNAMESE

làm việc tốt

word

ENGLISH

do good deeds

  
PHRASE

/du ɡʊd didz/

engage in acts of kindness, engage in benevolent actions

Làm việc tốt là thực hiện những hành động, cử chỉ hoặc việc làm thể hiện sự quan tâm, giúp đỡ, sẻ chia với những người xung quanh, gặp hoàn cảnh khó khăn cần sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

Ví dụ

1.

Họ đã quyết định làm việc tốt bằng cách làm tình nguyện ở nhà tình thương địa phương.

They decided to do good deeds by volunteering at the local shelter.

2.

Làm việc tốt có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực tới cá nhân và cộng đồng.

Doing good deeds can have a positive impact on both individuals and communities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của do good deeds nhé! check Perform acts of kindness – Làm việc tốt Phân biệt: Perform acts of kindness là cách diễn đạt trang trọng, tương đương với do good deeds. Ví dụ: She regularly performs acts of kindness in her community. (Cô ấy thường xuyên làm việc tốt trong cộng đồng của mình.) check Help others – Giúp đỡ người khác Phân biệt: Help others là cách nói phổ biến và thân thiện — gần nghĩa với do good deeds. Ví dụ: He believes in helping others whenever he can. (Anh ấy tin vào việc giúp đỡ người khác khi có thể.) check Be charitable – Làm việc thiện Phân biệt: Be charitable thể hiện tinh thần nhân ái, gần nghĩa với do good deeds. Ví dụ: They’re known to be very charitable in their town. (Họ nổi tiếng là rất hay làm việc thiện trong thị trấn.)