VIETNAMESE
lòm
rực, chói
ENGLISH
deep
/diːp/
vivid
“Lòm” là từ láy chỉ mức độ cao, thường dùng kèm các màu sắc như “đỏ lòm” để nhấn mạnh độ rực, nổi bật.
Ví dụ
1.
Mặt nó đỏ lòm lên vì tức.
His face turned a deep red.
2.
Than hồng cháy đỏ lòm.
The ember glowed deep red.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deep nhé!
Intense - Mãnh liệt
Phân biệt:
Intense diễn tả sắc độ cao, mạnh mẽ – rất gần với deep khi dùng cho màu sắc kiểu “đỏ lòm”.
Ví dụ:
She wore an intense shade of red lipstick.
(Cô ấy tô son đỏ lòm rực rỡ.)
Rich - Đậm, sâu
Phân biệt:
Rich mô tả màu đậm và nổi bật – đồng nghĩa trực quan với deep trong màu sắc.
Ví dụ:
The painting features rich blues and purples.
(Bức tranh có màu xanh tím rất đậm.)
Vivid - Rực rỡ
Phân biệt:
Vivid là sáng và nổi bật – đồng nghĩa cảm xúc với deep trong sắc thái thị giác.
Ví dụ:
The sky turned a vivid orange at sunset.
(Bầu trời chuyển sang màu cam rực rỡ lúc hoàng hôn.)
Bold - Đậm rõ
Phân biệt:
Bold là mạnh và rõ nét – phù hợp với deep khi mô tả hình ảnh, màu sắc hoặc cảm xúc rõ rệt.
Ví dụ:
She chose a bold red for her dress.
(Cô ấy chọn màu đỏ đậm cho chiếc váy của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết