VIETNAMESE

lòng vị tha

bao dung, nhân hậu

word

ENGLISH

forgiveness

  
NOUN

/fəˈɡɪvnɪs/

magnanimity, leniency

Lòng vị tha là khả năng tha thứ và không để bụng với người khác.

Ví dụ

1.

Lòng vị tha là dấu hiệu của sự mạnh mẽ.

Forgiveness is a sign of strength.

2.

Cô ấy thể hiện lòng vị tha với những người chỉ trích mình.

She showed forgiveness toward her critics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của forgiveness (lòng vị tha) nhé! check Mercy – Lòng khoan dung Phân biệt: Mercy là tha thứ trong hoàn cảnh người khác đáng bị trừng phạt – rất gần với forgiveness trong đạo đức. Ví dụ: She showed mercy to those who wronged her. (Cô ấy thể hiện lòng khoan dung với những người từng làm hại cô.) check Compassion – Lòng trắc ẩn Phân biệt: Compassion là sự cảm thông và sẵn sàng tha thứ – đồng nghĩa sâu sắc với forgiveness. Ví dụ: His compassion helped heal old wounds. (Lòng trắc ẩn của anh ấy giúp chữa lành những vết thương cũ.) check Grace – Ân huệ Phân biệt: Grace là hành động tha thứ cao thượng – gần với forgiveness trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức học. Ví dụ: She extended grace to her enemies. (Cô ấy ban ân huệ cho kẻ thù của mình.) check Pardon – Tha lỗi Phân biệt: Pardon là hành động tha lỗi chính thức – tương đương forgiveness trong luật pháp hoặc tôn giáo. Ví dụ: The president granted a pardon to the prisoner. (Tổng thống ban lệnh ân xá cho tù nhân.)