VIETNAMESE

Tương xứng

cân đối, phù hợp

word

ENGLISH

Proportional

  
ADJ

/prəˈpɔːrʃənəl/

balanced, commensurate

Tương xứng là phù hợp, cân xứng hoặc đồng đều.

Ví dụ

1.

Nỗ lực yêu cầu tương xứng với phần thưởng.

The effort required is proportional to the reward.

2.

Hình phạt nên tương xứng với hành vi vi phạm.

The punishment should be proportional to the offense.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của proportional nhé! check Equivalent in scale – Tỷ lệ tương đương Phân biệt: Equivalent in scale là cụm thể hiện rõ sự tương xứng về kích thước, mức độ — tương đương với proportional. Ví dụ: The punishment should be equivalent in scale to the crime. (Hình phạt nên tương xứng với tội lỗi.) check Commensurate – Tương xứng, phù hợp Phân biệt: Commensurate là từ trang trọng, thường dùng trong công việc, lương thưởng — gần nghĩa với proportional. Ví dụ: Salary will be commensurate with experience. (Lương sẽ tương xứng với kinh nghiệm.) check Relative – Có tỷ lệ tương đối Phân biệt: Relative mô tả mối quan hệ tỉ lệ không tuyệt đối — gần nghĩa với proportional. Ví dụ: The value is relative to demand. (Giá trị phụ thuộc tỷ lệ vào nhu cầu.)