VIETNAMESE
tràn đầy nhiệt huyết
nhiệt tình, sôi nổi
ENGLISH
full of enthusiasm
/fʊl əv ɪnˈθuziˌæzəm/
energetic
“Tràn đầy nhiệt huyết” là trạng thái có nhiều năng lượng và đam mê trong công việc.
Ví dụ
1.
Anh ấy tràn đầy nhiệt huyết cho công việc mới.
He is full of enthusiasm for his new job.
2.
Bài phát biểu của cô ấy tràn đầy nhiệt huyết.
Her speech was full of enthusiasm.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của full of enthusiasm (tràn đầy nhiệt huyết) nhé!
Passionate - Đầy đam mê
Phân biệt:
Passionate thể hiện sự say mê mãnh liệt với điều gì đó – rất gần với full of enthusiasm nhưng nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ.
Ví dụ:
He is passionate about education reform.
(Anh ấy đầy đam mê với việc cải cách giáo dục.)
Energetic - Tràn đầy năng lượng
Phân biệt:
Energetic là luôn tràn đầy sức sống, hoạt bát – đồng nghĩa với full of enthusiasm khi nói về tinh thần làm việc hoặc học tập.
Ví dụ:
She is an energetic and dynamic leader.
(Cô ấy là một lãnh đạo đầy năng lượng và năng động.)
Zealous - Nhiệt tình, hăng hái
Phân biệt:
Zealous thể hiện sự nhiệt huyết đến mức sẵn sàng hành động mạnh mẽ – gần với full of enthusiasm trong bối cảnh tích cực.
Ví dụ:
The volunteers were zealous in helping flood victims.
(Các tình nguyện viên rất nhiệt huyết khi giúp đỡ nạn nhân lũ lụt.)
Fired up - Hừng hực khí thế
Phân biệt:
Fired up là cách nói thân mật, đầy cảm hứng – gần với full of enthusiasm trong văn nói.
Ví dụ:
The team was fired up before the big game.
(Đội tràn đầy khí thế trước trận đấu lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết