VIETNAMESE
chú tiểu
tiểu sư, tăng sinh
ENGLISH
novice monk
/ˈnɒvɪs mʌŋk/
young monk
Chú tiểu là cách gọi một tu sĩ Phật giáo nam trẻ tuổi hoặc mới xuất gia.
Ví dụ
1.
Chú tiểu đang học giáo lý của Phật.
The novice monk is learning the teachings of Buddha.
2.
Chú tiểu phụ giúp công việc trong chùa.
The novice monk assists with temple duties.
Ghi chú
Từ Novice monk là một từ vựng thuộc lĩnh vực Phật giáo và tu hành. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Young monk – Tiểu sa di
Ví dụ:
A novice monk is a young monk who has entered monastic life but has not yet received full ordination.
(Chú tiểu là tiểu sa di đã xuất gia nhưng chưa thọ giới đầy đủ.)
Beginner monk – Tu sĩ sơ học
Ví dụ:
The novice monk is a beginner monk learning the basics of Buddhist practice.
(Chú tiểu là tu sĩ sơ học đang học những điều căn bản trong Phật pháp.)
Junior monastic – Tu sĩ trẻ
Ví dụ:
A novice monk lives as a junior monastic under the guidance of senior monks.
(Chú tiểu là tu sĩ trẻ sống dưới sự hướng dẫn của các sư thầy.)
Monastery student – Học trò trong chùa
Ví dụ:
In many temples, the novice monk is treated like a monastery student learning both dharma and daily discipline.
(Tại nhiều ngôi chùa, chú tiểu được xem như học trò học Phật pháp và rèn luyện kỷ luật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết