VIETNAMESE

bắng nhắng

lăng xăng, thiếu nghiêm túc

word

ENGLISH

Frivolous

  
ADJ

/ˈfrɪvələs/

Silly, careless

Bắng nhắng là trạng thái lăng xăng, thiếu nghiêm túc.

Ví dụ

1.

Những lời nói bắng nhắng làm khán giả khó chịu.

The frivolous remarks annoyed the audience.

2.

Hành vi bắng nhắng của anh ấy không phù hợp với sự kiện.

His frivolous behavior was inappropriate for the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của frivolous (bắng nhắng) nhé! check Playful – Nghịch ngợm Phân biệt: Playful là tính cách vui vẻ, thích đùa – gần với frivolous trong thái độ nhẹ dạ, thiếu nghiêm túc. Ví dụ: He’s always playful and never takes things seriously. (Anh ấy luôn nghịch ngợm và chẳng bao giờ nghiêm túc.) check Silly – Ngớ ngẩn Phân biệt: Silly là làm việc không hợp lý, thiếu suy nghĩ – rất gần với frivolous trong ngữ cảnh hành vi không đứng đắn. Ví dụ: That was a silly mistake you could’ve avoided. (Đó là một lỗi ngớ ngẩn bạn hoàn toàn có thể tránh.) check Shallow – Nông cạn Phân biệt: Shallow là thiếu chiều sâu, suy nghĩ hời hợt – tương đương frivolous trong các hành vi/ý tưởng thiếu chín chắn. Ví dụ: She’s known for her shallow views on serious topics. (Cô ấy nổi tiếng vì quan điểm nông cạn về các chủ đề nghiêm túc.) check Giddy – Lăng xăng Phân biệt: Giddy là quá phấn khích hoặc cư xử thiếu nghiêm túc – gần với frivolous trong sắc thái hài hước, không phù hợp. Ví dụ: She acted giddy at the formal event. (Cô ấy cư xử lăng xăng trong một sự kiện trang trọng.)