VIETNAMESE
mang tính quyết định
then chốt, quan trọng
ENGLISH
decisive
/dɪˈsaɪsɪv/
critical, pivotal
Mang tính quyết định là có vai trò quan trọng để đưa ra kết luận hoặc kết quả.
Ví dụ
1.
Khoảnh khắc mang tính quyết định đã thay đổi mọi thứ.
The decisive moment changed everything.
2.
Một người lãnh đạo mang tính quyết định truyền cảm hứng về sự tự tin.
A decisive leader inspires confidence.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của decisive (mang tính quyết định) nhé!
Crucial - Quan trọng then chốt
Phân biệt:
Crucial là cực kỳ quan trọng, có ảnh hưởng lớn đến kết quả – rất gần với decisive khi nói về thời điểm, hành động.
Ví dụ:
The next few weeks will be crucial to the project’s success.
(Vài tuần tới sẽ mang tính then chốt với thành công của dự án.)
Pivotal - Trọng yếu
Phân biệt:
Pivotal là yếu tố trung tâm, làm xoay chuyển tình hình – tương đương với decisive trong ngữ cảnh ảnh hưởng lớn.
Ví dụ:
She played a pivotal role in the negotiations.
(Cô ấy đóng vai trò trọng yếu trong cuộc đàm phán.)
Determining - Có tính định đoạt
Phân biệt:
Determining là yếu tố mang tính quyết định kết quả – gần với decisive về nguyên nhân – hệ quả.
Ví dụ:
Price was the determining factor in their decision.
(Giá cả là yếu tố quyết định trong quyết định của họ.)
Conclusive - Dứt khoát
Phân biệt:
Conclusive là làm rõ, kết thúc sự tranh cãi – đồng nghĩa với decisive trong ngữ cảnh bằng chứng, kết luận.
Ví dụ:
There is conclusive evidence of his guilt.
(Có bằng chứng dứt khoát về tội của anh ta.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết