VIETNAMESE

Áp dụng vào thực tế

thực hiện trong thực tế

word

ENGLISH

Apply to practice

  
VERB

/əˈplaɪ tuː ˈpræktɪs/

Execute in reality

Áp dụng vào thực tế là sử dụng lý thuyết hoặc kiến thức trong tình huống thực tế.

Ví dụ

1.

Cô ấy áp dụng kiến thức vào thực tế trong kỳ thực tập.

She applied her knowledge to practice during the internship.

2.

Vui lòng áp dụng các khái niệm lý thuyết vào thực tế một cách hiệu quả.

Please apply theoretical concepts to practice effectively.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của apply to practice (áp dụng vào thực tế) nhé! check Put into practice - Đưa vào thực tiễn Phân biệt: Put into practice là biến lý thuyết thành hành động thực tế – rất gần với apply to practice. Ví dụ: It’s time to put your knowledge into practice. (Đã đến lúc bạn đưa kiến thức vào thực tế.) check Implement - Triển khai Phân biệt: Implement là thực hiện điều gì đó đã được lên kế hoạch – tương tự apply to practice nhưng mang tính hành chính hoặc tổ chức hơn. Ví dụ: The new policy will be implemented next month. (Chính sách mới sẽ được triển khai vào tháng sau.) check Use in real life - Dùng trong thực tế Phân biệt: Use in real life là cách nói thông dụng để mô tả việc áp dụng kiến thức – gần với apply to practice nhưng thân thiện hơn. Ví dụ: This formula is easy to use in real life situations. (Công thức này dễ dùng trong các tình huống thực tế.) check Carry out - Thực thi Phân biệt: Carry out là hành động cụ thể hóa một kế hoạch hoặc nhiệm vụ – gần với apply to practice khi nói đến việc hiện thực hóa lý thuyết. Ví dụ: The team carried out the research plan successfully. (Nhóm đã thực thi kế hoạch nghiên cứu thành công.)