VIETNAMESE
tọc mạch
tò mò, can thiệp
ENGLISH
Nosy
/ˈnəʊ.zi/
intrusive, prying
Tọc mạch là thái độ tò mò quá mức, can thiệp vào chuyện người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy tọc mạch về cuộc sống của hàng xóm.
He was nosy about his neighbors’ lives.
2.
Cô ấy không thích những câu hỏi tọc mạch.
She doesn’t like nosy questions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nosy (tọc mạch) nhé!
Inquisitive – Tò mò
Phân biệt:
Inquisitive là thích hỏi han, tìm hiểu chuyện người khác – rất gần với nosy nhưng mang sắc thái nhẹ hơn.
Ví dụ:
Don’t be so inquisitive about my private life!
(Đừng tò mò quá về đời tư của tôi!)
Intrusive – Xâm phạm
Phân biệt:
Intrusive là hành động can thiệp vào việc riêng tư người khác – đồng nghĩa tiêu cực với nosy.
Ví dụ:
The questions felt intrusive and uncomfortable.
(Những câu hỏi đó gây cảm giác xâm phạm và khó chịu.)
Meddlesome – Hay xen vào chuyện người khác
Phân biệt:
Meddlesome dùng cho người thường xuyên can thiệp không đúng chỗ – gần với nosy trong hành vi tọc mạch.
Ví dụ:
She’s always being meddlesome in her neighbors’ affairs.
(Cô ấy lúc nào cũng tọc mạch chuyện hàng xóm.)
Prying – Dò hỏi
Phân biệt:
Prying là cố gắng moi móc thông tin riêng tư – tương đương nosy trong sắc thái thiếu tế nhị.
Ví dụ:
I’m tired of his prying questions.
(Tôi mệt mỏi với những câu hỏi tọc mạch của anh ta.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết