VIETNAMESE
mộc mạc
giản dị, đơn sơ
ENGLISH
rustic
/ˈrʌstɪk/
simple, unpretentious
Mộc mạc là sự giản dị, không cầu kỳ hoặc phô trương.
Ví dụ
1.
Thiết kế mộc mạc của ngôi nhà rất quyến rũ.
The rustic design of the house was charming.
2.
Các bữa ăn mộc mạc thường ngon hơn.
Rustic meals often taste better.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rustic (mộc mạc) nhé!
Simple – Đơn sơ
Phân biệt:
Simple mang nghĩa giản dị, không phức tạp – rất gần với rustic trong bối cảnh nông thôn hoặc tính cách chất phác.
Ví dụ:
We stayed in a simple cottage in the woods.
(Chúng tôi ở trong một căn nhà gỗ đơn sơ trong rừng.)
Rural – Thuộc về nông thôn
Phân biệt:
Rural nói về những gì thuộc vùng quê – tương đương rustic trong bối cảnh phong cách sống hoặc kiến trúc.
Ví dụ:
The rural scenery was peaceful and refreshing.
(Khung cảnh nông thôn thật yên bình và tươi mới.)
Unrefined – Thô sơ
Phân biệt:
Unrefined mô tả sự không trau chuốt, mộc mạc tự nhiên – gần với rustic trong sắc thái chân chất.
Ví dụ:
His unrefined manner was surprisingly charming.
(Cách cư xử mộc mạc của anh ấy lại rất duyên dáng.)
Homely – Giản dị, ấm cúng
Phân biệt:
Homely thể hiện sự đơn giản nhưng dễ chịu – đồng nghĩa với rustic trong ngữ cảnh không sang trọng nhưng gần gũi.
Ví dụ:
The restaurant had a homely atmosphere.
(Nhà hàng có không khí mộc mạc, gần gũi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết