VIETNAMESE

bồ cắt

chim ăn thịt nhỏ

word

ENGLISH

Falcon

  
NOUN

/ˈfɔːlkən/

Bồ cắt là một loài chim ăn thịt nhỏ, thường sống ở các khu vực đồng cỏ hoặc rừng thưa.

Ví dụ

1.

Bồ cắt là những thợ săn lành nghề.

Falcons are skilled hunters.

2.

Con bồ cắt bay vút trên các cánh đồng.

The falcon soared above the fields.

Ghi chú

Từ Falcon là một từ vựng thuộc lĩnh vực chim họcđộng vật săn mồi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bird of prey – Chim săn mồi Ví dụ: The falcon is a bird of prey known for its speed and sharp vision. (Bồ cắt là loài chim săn mồi nổi tiếng với tốc độ bay nhanh và thị lực sắc bén.) check Raptor – Chim ăn thịt Ví dụ: Falcons belong to the raptor group, hunting smaller birds and animals mid-air. (Bồ cắt thuộc nhóm chim ăn thịt, săn mồi khi đang bay.) check Falco genus bird – Chim thuộc chi Falco Ví dụ: The falcon is a Falco genus bird with tapered wings and a hooked beak. (Bồ cắt là loài chim thuộc chi Falco, có cánh nhọn và mỏ móc.) check High-speed flyer – Chim bay siêu tốc Ví dụ: The peregrine falcon is a high-speed flyer, diving at over 300 km/h. (Loài bồ cắt peregrine là chim bay nhanh nhất, có thể bổ nhào với tốc độ hơn 300 km/h.)