VIETNAMESE

lung lạc

mất phương hướng, dao động

word

ENGLISH

disoriented

  
ADJ

/dɪsˈɔːriəntɪd/

unsettled, shaken

Lung lạc là trạng thái mất phương hướng hoặc dao động về ý chí.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy lung lạc sau sự thay đổi bất ngờ.

He felt disoriented after the unexpected change.

2.

Những suy nghĩ lung lạc của cô ấy phản ánh sự bối rối.

Her disoriented thoughts reflected her confusion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của disoriented (lung lạc) nhé! check Confused – Bối rối Phân biệt: Confused chỉ trạng thái không rõ ràng, mất phương hướng về tinh thần – rất gần với disoriented trong cảm xúc và tư duy. Ví dụ: She looked confused when she entered the wrong room. (Cô ấy trông bối rối khi bước vào nhầm phòng.) check Lost – Lạc hướng Phân biệt: Lost có thể dùng cả nghĩa đen lẫn bóng để chỉ sự mất phương hướng – đồng nghĩa trực tiếp với disoriented. Ví dụ: He felt lost in the new environment. (Anh ấy cảm thấy lạc lõng trong môi trường mới.) check Dazed – Choáng váng Phân biệt: Dazed là cảm giác choáng, không thể suy nghĩ rõ ràng – gần với disoriented sau một cú sốc thể chất hoặc tinh thần. Ví dụ: She sat dazed after the accident. (Cô ấy ngồi ngẩn ngơ sau vụ tai nạn.) check Bewildered – Hoang mang Phân biệt: Bewildered thể hiện trạng thái rối trí vì quá nhiều thông tin hoặc lựa chọn – tương đương với disoriented trong sự lạc hướng tâm lý. Ví dụ: The tourist looked bewildered at the subway map. (Khách du lịch trông hoang mang khi nhìn bản đồ tàu điện ngầm.)