VIETNAMESE
rùa
quy
ENGLISH
turtle
/ˈtɜːtl/
-
Rùa là động vật bò sát có mai cứng bao bọc cơ thể, di chuyển chậm và sống lâu năm.
Ví dụ
1.
Con rùa chậm rãi di chuyển qua bãi biển.
The turtle slowly made its way across the beach.
2.
Con rùa già mang trong mình hàng thế kỷ khôn ngoan.
The ancient turtle carried centuries of wisdom.
Ghi chú
Từ Turtle là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hard-shelled reptile – Bò sát có mai cứng
Ví dụ:
A turtle is a hard-shelled reptile known for its slow movement and aquatic or semi-aquatic habitat.
(Rùa là loài bò sát có mai cứng, di chuyển chậm, sống dưới nước hoặc nửa nước nửa cạn.)
Aquatic shelled animal – Động vật có mai sống dưới nước
Ví dụ:
Most turtles are aquatic shelled animals that breathe air and lay eggs on land.
(Phần lớn rùa là loài có mai sống dưới nước, hô hấp bằng phổi và đẻ trứng trên cạn.)
Cold-blooded vertebrate – Động vật có xương sống máu lạnh
Ví dụ:
The turtle is a cold-blooded vertebrate with a unique shell made of bone and cartilage.
(Rùa là động vật có xương sống máu lạnh, có mai đặc biệt cấu tạo từ xương và sụn.)
Longevity species – Loài sống thọ
Ví dụ:
Some turtles are known as longevity species, living over 100 years.
(Một số loài rùa nổi tiếng là sống lâu, có thể vượt quá 100 năm tuổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết