VIETNAMESE
sỏi ruột
ENGLISH
Intestinal stone
/ɪnˈtɛstɪnəl stəʊn/
Sỏi ruột là sự tích tụ chất rắn trong ruột, gây tắc nghẽn hoặc khó chịu.
Ví dụ
1.
Sỏi ruột có thể gây đau bụng.
Intestinal stones can lead to abdominal pain.
2.
Phẫu thuật có thể cần thiết để điều trị sỏi ruột.
Surgery may be required for intestinal stones.
Ghi chú
Từ Intestinal stone là một từ vựng thuộc lĩnh vực tiêu hóa và bệnh lý ruột. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Enterolith – Sỏi ruột
Ví dụ:
An intestinal stone, also called an enterolith, can block the intestines and cause pain.
(Sỏi ruột, còn gọi là enterolith, có thể gây tắc ruột và gây đau.)
Bowel obstruction – Tắc ruột
Ví dụ:
Intestinal stones are a rare cause of bowel obstruction requiring surgery.
(Sỏi ruột là nguyên nhân hiếm gặp gây tắc ruột cần phẫu thuật.)
Digestive tract blockage – Tắc nghẽn đường tiêu hóa
Ví dụ:
A large intestinal stone can result in digestive tract blockage and vomiting.
(Một viên sỏi ruột lớn có thể gây tắc nghẽn đường tiêu hóa và nôn mửa.)
Calcified mass – Khối vôi hóa
Ví dụ:
The intestinal stone was identified as a calcified mass during X-ray imaging.
(Sỏi ruột được phát hiện là một khối vôi hóa qua hình ảnh X-quang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết