VIETNAMESE
Tượng trưng
biểu trưng, đại diện
ENGLISH
Symbolic
/sɪmˈbɒlɪk/
representative, emblematic
Tượng trưng là đại diện hoặc biểu hiện cho một ý nghĩa, giá trị nào đó.
Ví dụ
1.
Chim bồ câu là tượng trưng cho hòa bình.
The dove is symbolic of peace.
2.
Chiếc nhẫn là tượng trưng cho tình yêu vĩnh cửu của họ.
The ring was symbolic of their everlasting love.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ symbolic khi nói hoặc viết nhé!
Symbolic gesture – hành động mang tính tượng trưng
Ví dụ:
Giving flowers was a symbolic gesture of apology.
(Việc tặng hoa là một hành động mang tính tượng trưng để xin lỗi)
Symbolic meaning – ý nghĩa tượng trưng
Ví dụ:
The red color has symbolic meaning in many cultures.
(Màu đỏ mang ý nghĩa tượng trưng trong nhiều nền văn hóa)
Purely symbolic – chỉ mang tính tượng trưng
Ví dụ:
The crown is now purely symbolic in modern monarchy.
(Vương miện hiện nay chỉ mang tính tượng trưng trong chế độ quân chủ hiện đại)
Symbolic role – vai trò mang tính tượng trưng
Ví dụ:
The president holds a largely symbolic role in this system.
(Tổng thống giữ vai trò phần lớn là mang tính tượng trưng trong hệ thống này)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết