VIETNAMESE
nỏ nang
tháo vát, giỏi giang
ENGLISH
capable
/ˈkeɪpəbl/
efficient
“Nỏ nang” là từ dùng để khen phụ nữ đảm đang, nhanh nhẹn, tháo vát.
Ví dụ
1.
Cô ấy là người phụ nữ nỏ nang, lại tốt bụng.
She’s a capable and kind woman.
2.
Một người nỏ nang như cô ấy khó kiếm.
A capable cook like her is hard to find.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của capable (nỏ nang – có khả năng, tháo vát) nhé!
Competent – Thành thạo
Phân biệt:
Competent là người có năng lực và trình độ cần thiết, rất gần nghĩa chuyên môn với capable.
Ví dụ:
She’s a highly competent project manager.
(Cô ấy là quản lý dự án rất thành thạo.)
Efficient – Hiệu quả
Phân biệt:
Efficient mô tả người làm việc nhanh, gọn, đúng cách, đồng nghĩa hiện đại với capable.
Ví dụ:
The new assistant is both efficient and reliable.
(Trợ lý mới vừa hiệu quả vừa đáng tin.)
Skilled – Có kỹ năng
Phân biệt:
Skilled là có tay nghề, giỏi trong lĩnh vực cụ thể, đồng nghĩa trực tiếp với capable khi nhấn mạnh vào kỹ thuật.
Ví dụ:
The skilled carpenter crafted a beautiful table.
(Người thợ mộc lành nghề đã làm một chiếc bàn rất đẹp.)
Adept – Lành nghề
Phân biệt:
Adept mô tả sự thành thạo một cách linh hoạt, đồng nghĩa cao cấp với capable.
Ví dụ:
He’s adept at solving complex problems.
(Anh ấy rất giỏi giải quyết các vấn đề phức tạp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết