VIETNAMESE

o o

tiếng huýt, tiếng kêu

word

ENGLISH

hoot

  
NOUN

/huːt/

shout, call

O o là tiếng kêu của con chim cú hoặc sự nhắc lại nhẹ nhàng.

Ví dụ

1.

Con cú o o trong bóng tối, báo hiệu đêm đến.

The owl hooted in the dark, signaling the arrival of night.

2.

Anh ấy phát ra một tiếng o o lớn sau khi chiến thắng trận đấu.

He gave a loud hoot after winning the game.

Ghi chú

Từ Hoot là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Hoot nhé! check Nghĩa 1: Điều gì đó rất hài hước, buồn cười Ví dụ: That movie was a total hoot, and every joke got a big hoot from the audience. (Bộ phim đó thật sự hài hước, và mọi câu đùa đều khiến khán giả cười ồ lên) check Nghĩa 2: Hành động bấm còi xe, đặc biệt để gây chú ý Ví dụ: The driver gave a quick hoot as he passed by, and another car responded with a longer hoot. (Tài xế bấm còi nhanh khi chạy qua, và một chiếc xe khác đáp lại bằng một tiếng còi dài hơn)