VIETNAMESE

ôm eo

word

ENGLISH

Hug around the waist

  
VERB

/hʌɡ əˈraʊnd ðə weɪst/

Hold at the waist

Ôm eo là hành động vòng tay ôm quanh eo ai đó để thể hiện tình cảm.

Ví dụ

1.

Anh ấy ôm eo cô ấy một cách trìu mến.

He hugged her around the waist lovingly.

2.

Ôm eo thể hiện sự thân mật.

Hugging around the waist shows intimacy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ waist khi nói hoặc viết nhé! check Wrap arms around someone’s waist – vòng tay ôm eo ai đó Ví dụ: He wrapped his arms around her waist gently. (Anh ấy nhẹ nhàng vòng tay ôm eo cô ấy) check Tie around the waist – buộc quanh eo Ví dụ: She tied a sweater around her waist in case it got cold. (Cô ấy buộc một chiếc áo len quanh eo phòng khi trời lạnh) check Waist measurement – số đo vòng eo Ví dụ: Make sure to check your waist measurement before buying jeans. (Nhớ kiểm tra số đo vòng eo trước khi mua quần jeans nhé) check Hands on waist – chống tay vào eo Ví dụ: She stood with her hands on her waist, looking annoyed. (Cô ấy đứng chống tay vào eo, trông có vẻ khó chịu)