VIETNAMESE
bất lợi
ENGLISH
Disadvantage
/ˌdɪsədˈvɑːntɪʤ/
drawback, hindrance
“Bất lợi” là tình thế hoặc điều kiện không có lợi.
Ví dụ
1.
Sự chậm trễ đặt họ vào thế bất lợi trong cuộc thi.
The delay put them at a disadvantage during the competition.
2.
Sống xa thành phố đôi khi là một bất lợi.
Living far from the city is sometimes a disadvantage.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ disadvantage khi nói hoặc viết nhé!
Be at a disadvantage – ở vào thế bất lợi
Ví dụ:
Students without internet access are at a disadvantage in online learning.
(Học sinh không có mạng internet gặp bất lợi khi học online)
Overcome a disadvantage – vượt qua bất lợi
Ví dụ:
She worked hard to overcome the disadvantage of her background.
(Cô ấy đã nỗ lực vượt qua bất lợi xuất thân của mình)
Disadvantage in competition – bất lợi trong cạnh tranh
Ví dụ:
Smaller companies often face a disadvantage in competition.
(Các công ty nhỏ thường gặp bất lợi trong cạnh tranh)
Put someone at a disadvantage – khiến ai đó gặp bất lợi
Ví dụ:
Lack of experience can put you at a disadvantage during interviews.
(Thiếu kinh nghiệm có thể khiến bạn gặp bất lợi trong buổi phỏng vấn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết