VIETNAMESE

mới hơn

hiện đại hơn, cải tiến hơn

word

ENGLISH

newer

  
ADJ

/ˈnjuːər/

updated, improved

Mới hơn là trạng thái có sự cải tiến hoặc mới mẻ hơn.

Ví dụ

1.

Phiên bản mới hơn của phần mềm nhanh hơn.

The newer version of the software is faster.

2.

Cô ấy thích các thiết kế mới hơn cho ngôi nhà của mình.

She prefers newer designs for her house.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của newer (mới hơn) nhé! check More recent – Gần đây hơn Phân biệt: More recent nhấn mạnh yếu tố thời gian – tương đương với newer trong ngữ cảnh so sánh mốc thời gian. Ví dụ: This is a more recent model with better features. (Đây là mẫu gần đây hơn với nhiều tính năng tốt hơn.) check Later – Sau này Phân biệt: Later chỉ thứ đến sau về mặt thứ tự – gần với newer trong bối cảnh tiến trình phát triển. Ví dụ: The later versions of the software are more stable. (Các phiên bản sau của phần mềm thì ổn định hơn.) check Updated – Được cập nhật Phân biệt: Updated là mới hơn nhờ có sự cải tiến hoặc sửa đổi – đồng nghĩa kỹ thuật với newer. Ví dụ: You need the updated file to run the program. (Bạn cần tệp mới hơn để chạy chương trình.) check Modernized – Hiện đại hóa Phân biệt: Modernized là phiên bản mới hơn được cải tiến theo xu hướng hiện đại – gần với newer trong ngữ cảnh nâng cấp. Ví dụ: The house was modernized with new lighting and furniture. (Ngôi nhà đã được hiện đại hóa với hệ thống đèn và nội thất mới.)