VIETNAMESE

Ào ào

ồn ào, chảy mạnh

word

ENGLISH

Rush

  
VERB

/ˈrʌʃ/

roar, gush

“Ào ào” là âm thanh hoặc hành động liên tục và mạnh mẽ, như dòng nước chảy mạnh.

Ví dụ

1.

Dòng nước ào ào tràn ngập thung lũng.

The water rushed and filled the valley quickly.

2.

Gió thổi ào ào qua những hàng cây.

The wind was rushing through the trees.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rush nhé! check Dash - Lao nhanh Phân biệt: Dash là hành động lao nhanh một cách vội vàng – tương tự rush nhưng nhấn mạnh sự gấp gáp trong chuyển động. Ví dụ: He made a dash for the last bus. (Anh ta lao nhanh để kịp chuyến xe buýt cuối.) check Surge - Tràn tới Phân biệt: Surge mô tả sự dâng lên hoặc ùa vào đột ngột – gần với rush nhưng dùng phổ biến với đám đông hoặc dòng chảy. Ví dụ: The crowd surged forward when the gates opened. (Đám đông tràn tới khi cổng mở.) check Charge - Xông lên Phân biệt: Charge là hành động xông vào mạnh mẽ – gần nghĩa với rush nhưng mang sắc thái quyết liệt hơn. Ví dụ: The soldiers charged the enemy lines. (Những người lính xông lên tuyến đầu của kẻ thù.) check Hurry - Vội vã Phân biệt: Hurry là hành động làm điều gì đó nhanh chóng – gần với rush nhưng nhẹ nhàng và phổ thông hơn. Ví dụ: We had to hurry to catch the train. (Chúng tôi phải vội vã để kịp chuyến tàu.)