VIETNAMESE

chuyện thường tình

chuyện bình thường, tầm thường

word

ENGLISH

Commonplace

  
ADJ

/ˈkɒmənˌpleɪs/

Commonplace

“Chuyện thường tình” là những sự việc, tình huống xảy ra thường xuyên, là chuyện bình thường trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Việc thấy mọi người làm việc muộn là chuyện thường tình ở thành phố này.

It's commonplace to see people working late in this city.

2.

It's commonplace to see people working late in this city.

Việc thấy mọi người làm việc muộn là chuyện thường tình ở thành phố này.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của commonplace nhé! check Ordinary – Bình thường Phân biệt: Ordinary là từ thông dụng và gần gũi nhất — tương đương với commonplace. Ví dụ: Rainy afternoons are ordinary in this region. (Chiều mưa là chuyện thường ở vùng này.) check Everyday – Hằng ngày Phân biệt: Everyday mang nghĩa điều gì đó xảy ra thường xuyên, quen thuộc — gần nghĩa với commonplace. Ví dụ: Missed buses are an everyday event for commuters. (Trễ xe buýt là chuyện thường ngày với người đi làm.) check Trivial – Tầm thường Phân biệt: Trivial thể hiện sự không đáng chú ý, không quan trọng — gần nghĩa với commonplace trong ngữ cảnh tiêu cực. Ví dụ: It’s just a trivial misunderstanding. (Đó chỉ là hiểu lầm nhỏ thôi.)