VIETNAMESE
vi diệu
tinh tế, kỳ diệu
ENGLISH
Exquisite
/ɪkˈskwɪz.ɪt/
Marvelous
Vi diệu là tinh tế và kỳ diệu, thường chỉ điều đẹp đẽ hoặc khác thường.
Ví dụ
1.
Buổi biểu diễn thật vi diệu.
The performance was simply exquisite.
2.
Giọng cô ấy có âm sắc thật vi diệu.
Her voice has an exquisite tone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của exquisite nhé!
Elegant – Thanh lịch
Phân biệt:
Elegant diễn tả vẻ đẹp tinh tế, trang nhã, rất gần nghĩa với exquisite trong thời trang, phong cách và thiết kế.
Ví dụ:
She wore an elegant silk dress to the gala.
(Cô ấy mặc một chiếc váy lụa thanh lịch đến buổi tiệc.)
Delicate – Tinh xảo
Phân biệt:
Delicate nhấn mạnh sự mảnh mai, tinh tế trong chi tiết, đồng nghĩa với exquisite trong mỹ thuật và ẩm thực.
Ví dụ:
The painting had delicate brush strokes.
(Bức tranh có những nét cọ tinh xảo.)
Refined – Tinh luyện
Phân biệt:
Refined là kết quả của sự trau chuốt và chọn lọc, gần nghĩa với exquisite về phong cách và gu thẩm mỹ.
Ví dụ:
The dish had a refined flavor profile.
(Món ăn có hương vị tinh luyện.)
Luxe – Sang trọng
Phân biệt:
Luxe là từ hiện đại, thường dùng mô tả sự xa xỉ và tinh tế, gần nghĩa với exquisite trong thiết kế và phong cách sống.
Ví dụ:
The hotel offers an exquisite and luxe experience.
(Khách sạn mang đến trải nghiệm tinh tế và sang trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết