VIETNAMESE

nình nịch

chắc nịch

word

ENGLISH

firm

  
ADJ

/fɜːm/

solid, tight

“Nình nịch” chỉ trạng thái rắn chắc, đầy đặn, không lỏng lẻo.

Ví dụ

1.

Cái túi nhồi nình nịch.

The bag was packed firm.

2.

Da cô ấy săn chắc, nình nịch.

Her skin felt firm and youthful.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của firm (nình nịch – chắc nịch, rắn rỏi) nhé! check Solid – Rắn chắc Phân biệt: Solid là trạng thái chắc chắn, không bị lún, rất gần nghĩa với firm. Ví dụ: The mattress is solid and supportive. (Tấm nệm chắc chắn và nâng đỡ tốt.) check Compact – Chắc gọn Phân biệt: Compact mô tả cái gì đó nhỏ nhưng rắn rỏi và nén chặt, đồng nghĩa gọn chắc với firm. Ví dụ: The bread has a compact texture, perfect for toasting. (Ổ bánh có kết cấu chắc gọn, rất hợp để nướng.) check Taut – Căng chắc Phân biệt: Taut là bề mặt được căng hoặc ép chặt, đồng nghĩa xúc giác với firm. Ví dụ: The skin felt taut and smooth after the treatment. (Làn da cảm giác căng mịn sau liệu trình.) check Sturdy – Cứng cáp Phân biệt: Sturdy mô tả cấu trúc hoặc cơ thể có độ bền cao, chắc chắn, đồng nghĩa tích cực với firm. Ví dụ: This is a sturdy piece of furniture that’ll last years. (Đây là món nội thất chắc chắn dùng được nhiều năm.)