VIETNAMESE

mua lẻ

word

ENGLISH

to buy something retail

  
PHRASE

/tə baɪ ˈsʌmθɪŋ ˈriːteɪl/

Mua lẻ là mua sắm một lượng nhỏ hàng hóa hoặc dịch vụ, thường được thực hiện bởi người tiêu dùng cuối cùng cho nhu cầu cá nhân hoặc gia đình.

Ví dụ

1.

Mua số lượng lớn rẻ hơn là mua lẻ.

It's cheaper to buy in bulk than to buy retail.

2.

Cô ấy thích mua lẻ để có thể xem sản phẩm trước khi mua.

She prefers to buy retail so she can see the products before purchasing.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ retail khi nói hoặc viết nhé! check Retail price – giá bán lẻ Ví dụ: The retail price is higher than the wholesale price. (Giá bán lẻ cao hơn giá bán buôn) check Buy at retail – mua theo giá lẻ Ví dụ: Tourists usually buy souvenirs at retail shops. (Khách du lịch thường mua quà lưu niệm ở các cửa hàng bán lẻ) check Retail store – cửa hàng bán lẻ Ví dụ: She works in a retail store on weekends. (Cô ấy làm việc ở một cửa hàng bán lẻ vào cuối tuần) check Enter the retail market – tham gia thị trường bán lẻ Ví dụ: The brand is planning to enter the retail market next year. (Thương hiệu đó dự định tham gia thị trường bán lẻ vào năm sau)