VIETNAMESE
độc tố
chất độc
ENGLISH
toxin
/ˈtɒksɪn/
poisonous substance
Độc tố là chất độc được sản sinh bởi vi khuẩn hoặc thực vật.
Ví dụ
1.
Vi khuẩn giải phóng một độc tố nguy hiểm.
The bacteria released a dangerous toxin.
2.
Nọc rắn chứa các độc tố mạnh.
Snake venom contains powerful toxins.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ toxin khi nói hoặc viết nhé!
Release toxins – giải phóng độc tố
Ví dụ:
Some bacteria release toxins that harm human cells.
(Một số vi khuẩn giải phóng độc tố gây hại cho tế bào người)
Build-up of toxins – sự tích tụ độc tố
Ví dụ:
Poor diet can lead to a build-up of toxins in the body.
(Chế độ ăn kém có thể dẫn đến sự tích tụ độc tố trong cơ thể)
Flush out toxins – thải độc tố
Ví dụ:
Drinking water helps flush out toxins naturally.
(Uống nước giúp cơ thể thải độc tố một cách tự nhiên)
Harmful toxins – độc tố có hại
Ví dụ:
The smoke contains harmful toxins that affect your lungs.
(Khói chứa các độc tố có hại ảnh hưởng đến phổi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết