VIETNAMESE

biển lận

hà tiện

word

ENGLISH

stingy

  
ADJ

/ˈstɪndʒi/

tightfisted

“Biển lận” là tính keo kiết, không muốn chi tiêu, giữ khư khư của cải.

Ví dụ

1.

Nó biển lận, không chịu trả tiền cơm.

He’s too stingy to pay for dinner.

2.

Đừng biển lận với tiền bạc thế.

Don’t be so stingy with your money.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stingy nhé! check Mean - Keo kiệt Phân biệt: Mean (UK English) có thể chỉ người keo kiệt, không thích chi tiêu – tương đương với stingy. Ví dụ: He’s too mean to pay for anyone but himself. (Anh ta keo kiệt đến mức chỉ trả cho chính mình.) check Miserly - Rất hà tiện Phân biệt: Miserly là cực kỳ keo kiệt, mang sắc thái tiêu cực hơn stingy – phù hợp với “biển lận”. Ví dụ: His miserly nature made him hoard every penny. (Tính keo kiệt của ông khiến ông tích từng đồng xu.) check Greedy - Tham lam Phân biệt: Greedy là muốn giữ cho mình càng nhiều càng tốt – liên quan đến stingy trong việc không muốn chia sẻ. Ví dụ: He was too greedy to donate anything. (Anh ta quá tham để đóng góp bất cứ thứ gì.) check Cheap - Bủn xỉn Phân biệt: Cheap là không muốn chi tiền, từ khẩu ngữ đồng nghĩa với stingy – rất thường gặp trong hội thoại. Ví dụ: Don't be so cheap—just buy the ticket! (Đừng có bủn xỉn thế—mua vé đi!)