VIETNAMESE
âm u
tối tăm, u ám
ENGLISH
Gloomy
/ˈɡluːmi/
Dark, somber
Âm u là trạng thái u ám, tối tăm và bí ẩn.
Ví dụ
1.
Cánh rừng âm u đầy bí ẩn.
The gloomy forest was full of mysteries.
2.
Thời tiết cả ngày đều âm u.
The weather remained gloomy throughout the day.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gloomy (âm u) nhé!
Dull - Xám xịt
Phân biệt:
Dull là trời âm u, thiếu sáng – gần với gloomy trong miêu tả thời tiết.
Ví dụ:
The sky looks dull this morning.
(Bầu trời trông xám xịt sáng nay.)
Dreary - Ảm đạm
Phân biệt:
Dreary mô tả sự u ám, buồn chán – rất gần với gloomy trong cả cảm xúc và không gian.
Ví dụ:
The room felt dreary without any light.
(Căn phòng trở nên ảm đạm khi thiếu ánh sáng.)
Overcast - U ám
Phân biệt:
Overcast dùng đặc biệt để nói về bầu trời đầy mây đen – tương đương gloomy trong dự báo thời tiết.
Ví dụ:
It’s going to be overcast all day.
(Trời sẽ u ám suốt cả ngày.)
Somber - U buồn
Phân biệt:
Somber mang sắc thái nặng hơn, thể hiện sự buồn bã sâu sắc – gần với gloomy trong tâm trạng hoặc không khí tang thương.
Ví dụ:
The atmosphere was somber after the news.
(Bầu không khí trở nên u buồn sau tin tức đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết