VIETNAMESE
mỡ heo
ENGLISH
pork lard
/pɔːrk lɑːrd/
mỡ động vật
Mỡ heo là mỡ được lấy từ con heo, dùng làm dầu ăn hoặc chế biến thực phẩm.
Ví dụ
1.
Mỡ heo làm các món chiên thêm đậm đà.
Pork lard adds a rich flavor to fried dishes.
2.
Anh ấy thắng mỡ heo để nấu món ăn truyền thống.
He rendered pork lard for traditional cooking.
Ghi chú
Từ Pork lard là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực truyền thống và chế biến thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Rendered fat – Mỡ đã thắng
Ví dụ:
Pork lard is a rendered fat commonly used in Vietnamese and Chinese cooking.
(Mỡ heo là loại mỡ đã thắng được dùng phổ biến trong ẩm thực Việt và Hoa.)
Cooking grease – Mỡ nấu ăn
Ví dụ:
Pork lard serves as a traditional cooking grease for stir-fried dishes.
(Mỡ heo là loại mỡ nấu ăn truyền thống cho các món xào.)
Crispy fat bits – Tóp mỡ
Ví dụ:
The residue from making pork lard becomes crispy fat bits added to rice dishes.
(Phần mỡ còn lại sau khi thắng mỡ heo là tóp mỡ, thường được rắc lên cơm.)
Animal shortening – Mỡ động vật
Ví dụ:
Pork lard is a form of animal shortening used for pastry dough and frying.
(Mỡ heo là một dạng mỡ động vật dùng trong bột bánh và chiên rán.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết