VIETNAMESE

nguyệt san

Tạp chí tháng

word

ENGLISH

Monthly magazine

  
NOUN

/ˈmʌnθli ˈmæɡəziːn/

Periodical

“Nguyệt san” là tạp chí hoặc ấn phẩm được xuất bản định kỳ mỗi tháng.

Ví dụ

1.

Cô ấy đăng ký tạp chí nguyệt san nổi tiếng.

She subscribed to a popular monthly magazine.

2.

Tạp chí nguyệt san giới thiệu các điểm đến du lịch.

The monthly magazine features travel destinations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ magazine khi nói hoặc viết nhé! check Subscribe to a magazine – đăng ký tạp chí Ví dụ: I subscribed to a magazine about travel and culture. (Tôi đăng ký một tạp chí về du lịch và văn hóa) check Flip through a magazine – lướt qua tạp chí Ví dụ: She flipped through the magazine while waiting at the salon. (Cô ấy lướt qua tạp chí trong lúc đợi ở tiệm làm tóc) check Magazine issue – số tạp chí Ví dụ: The latest magazine issue features interviews with young artists. (Số tạp chí mới nhất có bài phỏng vấn các nghệ sĩ trẻ) check Magazine cover – trang bìa tạp chí Ví dụ: She appeared on the cover of a fashion magazine. (Cô ấy xuất hiện trên trang bìa của một tạp chí thời trang)