VIETNAMESE

men tình

tình yêu, cảm xúc lãng mạn

word

ENGLISH

romance

  
NOUN

/ˈrəʊmæns/

passion, allure

Men tình là cảm xúc mạnh mẽ trong tình yêu hoặc sự lôi cuốn.

Ví dụ

1.

Men tình trong mối quan hệ của họ rất rõ ràng.

The men tình of their relationship was evident.

2.

Men tình thường mang lại sự thú vị cho cuộc sống.

Romance often adds excitement to life.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ romance khi nói hoặc viết nhé! check Kindle a romance – nhen nhóm mối tình Ví dụ: They kindled a romance during the summer trip. (Họ nhen nhóm mối tình trong chuyến đi hè) check Start a romance – bắt đầu một mối quan hệ tình cảm Ví dụ: The two colleagues started a romance after working late together. (Hai đồng nghiệp bắt đầu một mối quan hệ tình cảm sau những buổi làm việc muộn) check Be caught up in a romance – bị cuốn vào chuyện tình cảm Ví dụ: She was caught up in a romance she didn’t expect. (Cô ấy bị cuốn vào một chuyện tình cảm ngoài dự đoán) check End a romance – kết thúc mối tình Ví dụ: They ended the romance on good terms. (Họ đã kết thúc mối tình một cách êm đẹp)