VIETNAMESE

vòi tiền

word

ENGLISH

pester for money

  
VERB

/ˈpɛstər fər ˈmʌni/

Vòi tiền là đòi hỏi, cưỡng ép người khác đưa tiền để phục vụ mục đích cá nhân của mình.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ cứ nài nỉ bố mẹ cho tiền.

The child pestered his parents for money.

2.

Đừng làm phiền tôi nữa.

Stop pestering me.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pester for money nhé! check Beg for money – Xin tiền Phân biệt: Beg for money là cụm phổ biến, thể hiện hành vi xin xỏ — tương đương với pester for money. Ví dụ: The child kept begging for money on the street. (Đứa trẻ cứ xin tiền ngoài đường.) check Nag for money – Lèo nhèo đòi tiền Phân biệt: Nag for money nhấn mạnh sự phiền phức khi đòi tiền liên tục — gần nghĩa với pester for money. Ví dụ: He nagged his parents for money to buy games. (Anh ta lèo nhèo bố mẹ để xin tiền mua trò chơi.) check Badger someone for money – Làm phiền để xin tiền Phân biệt: Badger for money là cách nói tự nhiên, thể hiện sự làm phiền dai dẳng — gần nghĩa với pester for money. Ví dụ: She kept badgering him for money until he gave in. (Cô ta cứ làm phiền anh ấy để xin tiền cho đến khi anh chịu.)