VIETNAMESE

đấu gươm

đấu kiếm

word

ENGLISH

fencing

  
NOUN

/ˈfɛnsɪŋ/

Đấu gươm là môn thể thao chiến đấu sử dụng kiếm hoặc gươm để tấn công và phòng thủ theo các quy tắc và kỹ thuật nhất định.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã luyện tập đấu gươm nhiều năm và đã giành chiến thắng trong nhiều giải vô địch quốc gia.

He has been training in fencing for years and has won several national championships.

2.

Huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ thuật di chuyển và kỹ thuật trong đấu gươm để cải thiện hiệu suất của các vận động viên.

The coach emphasized the importance of footwork and technique in fencing to improve the athletes' performance.

Ghi chú

Từ Fencing là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao đối khángOlympic. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sword fighting sport – Môn thể thao đấu kiếm Ví dụ: Fencing is a sword fighting sport where athletes score points using épée, foil, or sabre. (Đấu gươm là môn thể thao đối kháng dùng kiếm gồm ba loại: kiếm chém, kiếm liễu và kiếm ba cạnh.) check Combat discipline – Môn đối kháng Ví dụ: Fencing is an Olympic combat discipline requiring speed, strategy, and reflexes. (Đấu kiếm là môn đối kháng tại Olympic đòi hỏi tốc độ, chiến thuật và phản xạ nhanh.) check Blade sport – Môn thể thao dùng kiếm Ví dụ: As a blade sport, fencing emphasizes precise technique and footwork. (Là môn thể thao dùng kiếm, đấu gươm đề cao kỹ thuật chính xác và di chuyển linh hoạt.) check Scoring duel – Trận đấu tính điểm Ví dụ: Each fencing match is a scoring duel between two opponents using protective gear. (Mỗi trận đấu gươm là cuộc so tài tính điểm giữa hai đối thủ mặc đồ bảo hộ.)