VIETNAMESE

mua hàng online

word

ENGLISH

buy goods online

  
PHRASE

/baɪ ɡʊdz ˈɒnlaɪn/

Mua hàng online là mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ thông qua các trang web, ứng dụng di động hoặc các nền tảng thương mại điện tử trên Internet.

Ví dụ

1.

Tôi thường mua hàng online để tiết kiệm thời gian.

I often buy goods online to save time.

2.

Ngày nay, bạn có thể mua hầu hết mọi thứ online

You can buy almost anything online these days.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ online khi nói hoặc viết nhé! check Shop online – mua sắm trực tuyến Ví dụ: Many people prefer to shop online for convenience. (Nhiều người thích mua sắm trực tuyến vì sự tiện lợi) check Take an online course – học khóa học trực tuyến Ví dụ: She took an online course to improve her digital skills. (Cô ấy học một khóa học trực tuyến để nâng cao kỹ năng số) check Be online 24/7 – luôn trực tuyến Ví dụ: Teenagers nowadays seem to be online 24/7. (Thanh thiếu niên ngày nay dường như luôn trực tuyến cả ngày) check Go online – lên mạng Ví dụ: I usually go online to read the news in the morning. (Tôi thường lên mạng đọc tin tức vào buổi sáng)